Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お参り おまいり
sự lễ chùa; sự đi vãn cảnh chùa chiền
お宮参り おみやまいり
việc đi đến miếu thờ; việc đi đến điện thờ
お礼参り おれいまいり
lại quả (cho nhà chùa)
さおはかり
cân dọc.
参り まいり
viếng thăm, ghé thăm ( đền, chùa,..)
はりうお
cá gai
はたおり
sự dệt
裸参り はだかまいり
lễ hội mùa đông mà người tham dự đều cởi trần