Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お座敷小唄
小座敷 こざしき
small tatami room
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
小唄 こうた
khúc balat, bài ca balat
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座敷 ざしき
phòng khách
座敷童 ざしきわらし
vị thần hộ gia đình bảo vệ ở Tohoku, xuất hiện như một linh hồn trẻ con mặt đỏ với mái tóc bồng bềnh
表座敷 おもてざしき
đối diện phòng; phòng khách; sống phòng
座敷着 ざしきぎ
dress worn by a geisha to a zashiki party