お持て成し
おもてなし
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiếu khách, lòng hiếu khách

Bảng chia động từ của お持て成し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お持て成しする/おもてなしする |
Quá khứ (た) | お持て成しした |
Phủ định (未然) | お持て成ししない |
Lịch sự (丁寧) | お持て成しします |
te (て) | お持て成しして |
Khả năng (可能) | お持て成しできる |
Thụ động (受身) | お持て成しされる |
Sai khiến (使役) | お持て成しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お持て成しすられる |
Điều kiện (条件) | お持て成しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お持て成ししろ |
Ý chí (意向) | お持て成ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | お持て成しするな |
お持て成し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お持て成し
持て成し もてなし
chiêu đãi; tiếp đón
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
持て成す もてなす
đối đãi
お持てなし おもてなし
vui vẻ, hiếu khách
持て持て もてもて モテモテ
nổi tiếng, được yêu thích
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
お成り おなり
sự viếng thăm
お金持ち おかねもち
giàu