お摘まみ
おつまみ「TRÍCH」
☆ Danh từ
Món nhấm rượu; đồ nhắm rượu.

お摘まみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お摘まみ
お摘み おつまみ
món nhấm rượu; đồ nhắm rượu.
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
摘み つまみ
(file) handle
鼻摘まみ はなつまみ
sự bị ghê tởm, sự bị ghét bỏ; người đáng ghét, người đáng khinh, người bị ghét bỏ, kẻ ghê tởm
御摘まみ ごつまみ
đồ nhắm
摘まみ食い つまみくい
thức ăn nắm lấy và ăn không có bữa ăn bắt đầu; nắm lấy thức ăn
摘まみ出す つまみだす
véo, nắm bằng hai đầu ngón tay và lôi ra bên ngoài
一摘み いちつまみ
một sự kềm kẹp; một chiến thắng dễ