御摘まみ
ごつまみ「NGỰ TRÍCH」
Đồ nhắm

御摘まみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御摘まみ
御摘み ごつまみ
đồ nhắm
摘まみ つまみ
nhúm (muối...); núm; bữa ăn nhẹ (để ăn với đồ uống)
摘み つまみ
(file) handle
お摘まみ おつまみ
món nhấm rượu; đồ nhắm rượu.
鼻摘まみ はなつまみ
sự bị ghê tởm, sự bị ghét bỏ; người đáng ghét, người đáng khinh, người bị ghét bỏ, kẻ ghê tởm
摘まみ食い つまみくい
thức ăn nắm lấy và ăn không có bữa ăn bắt đầu; nắm lấy thức ăn
摘まみ出す つまみだす
véo, nắm bằng hai đầu ngón tay và lôi ra bên ngoài
一摘み いちつまみ
một sự kềm kẹp; một chiến thắng dễ