Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お月様
おつきさま
ông trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
お雛様 おひなさま
búp bê Ohina sama
お寺様 おてらさま
thầy tu
お星様 おほしさま
ngôi sao
お殿様 おとのさま
lãnh chúa
お母様 おかあさま
mẹ
「NGUYỆT DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích