おくさま
はい,奥様
Vợ (ngài); bà nhà
山田
さんの
奥様
は
高校
の
先生
をしていらっしゃいます。
Vợ ông Yamada hiện đang làm giáo viên trung học.
奥様
によろしく
Xin hãy chuyển lời hỏi thăm đến bà nhà.
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

おくさま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おくさま
おくさま
はい,奥様
vợ (ngài)
奥様
おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
Các từ liên quan tới おくさま
大奥様 おおおくさま だいおくさま
quý bà (của) cái nhà
若奥様 わかおくさま
người vợ trẻ; vợ yêu quý của tôi
young wife (mistress)
お客さま おきゃくさま
khách hàng
お母さま おかあさま
mẹ
お父さま おとうさま
bố
お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương
sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ