Kết quả tra cứu お百度を踏む
Các từ liên quan tới お百度を踏む
お百度を踏む
おひゃくどをふむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
◆ Ghé thăm thường xuyên

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của お百度を踏む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お百度を踏む/おひゃくどをふむむ |
Quá khứ (た) | お百度を踏んだ |
Phủ định (未然) | お百度を踏まない |
Lịch sự (丁寧) | お百度を踏みます |
te (て) | お百度を踏んで |
Khả năng (可能) | お百度を踏める |
Thụ động (受身) | お百度を踏まれる |
Sai khiến (使役) | お百度を踏ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お百度を踏む |
Điều kiện (条件) | お百度を踏めば |
Mệnh lệnh (命令) | お百度を踏め |
Ý chí (意向) | お百度を踏もう |
Cấm chỉ(禁止) | お百度を踏むな |