轍を踏む
てつをふむ「TRIỆT ĐẠP」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Giẫm lên vết xe đổ

Bảng chia động từ của 轍を踏む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 轍を踏む/てつをふむむ |
Quá khứ (た) | 轍を踏んだ |
Phủ định (未然) | 轍を踏まない |
Lịch sự (丁寧) | 轍を踏みます |
te (て) | 轍を踏んで |
Khả năng (可能) | 轍を踏める |
Thụ động (受身) | 轍を踏まれる |
Sai khiến (使役) | 轍を踏ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 轍を踏む |
Điều kiện (条件) | 轍を踏めば |
Mệnh lệnh (命令) | 轍を踏め |
Ý chí (意向) | 轍を踏もう |
Cấm chỉ(禁止) | 轍を踏むな |
轍を踏む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 轍を踏む
前轍を踏む ぜんてつをふむ
lặp lại sai lầm của người khác
前車の轍を踏む ぜんしゃのてつをふむ
to repeat the mistake of somebody, to make the same mistake as that of..., to follow the rut of the preceding cart
ステップを踏む ステップをふむ
nhảy theo bước
韻を踏む いんをふむ
làm cho vần
踏む ふむ
dẫm lên; trải qua
轍 わだち てつ
vết bánh xe
どじを踏む どじをふむ
 để làm cho một sai lầm, Thất bại, làm hỏng việc
場数を踏む ばかずをふむ
bề dày kinh nghiệm