お盆
おぼん「BỒN」
☆ Danh từ
Lễ Obon
お
盆休
みに
飛行機
に
乗
るなら、
少
なくとも
数カ月前
に
予約
を
取
らなくてはならない
Nếu muốn đi nghỉ lễ Obon bằng máy bay thì anh phải đặt chỗ trước ít nhất một tháng
お
盆
の
時期
、
都心
はがらがらだ
Thành phố vắng tanh vắng ngắt trong suốt thời gian lễ hội Obon diễn ra
お
盆祭
りは
夏
に
行
われる
Lễ hội Obon được tổ chức vào mùa hè
Mâm; khay
お
盆サイズ
の
Cỡ bằng một cái khay .
Khay

Từ đồng nghĩa của お盆
noun
お盆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お盆
盆 ぼん
mâm; khay.
おわら風の盆 おわらかぜのぼん
lễ hội Kaze-no-Bon (một lễ hội Nhật Bản được tổ chức hàng năm từ ngày 1 đến ngày 3 tháng 9 tại Yatsuo, Toyama, Nhật Bản)
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
盆暗 ぼんくら
sự ngu ngốc, sự đần độn; người ngu ngốc, kẻ đần độn
新盆 にいぼん あらぼん しんぼん
Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời
盆栽 ぼんさい
bon sai
香盆 こうぼん
khay (đế) giữ chân hương
海盆 かいぼん うみぼん
chậu