Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盆 ぼん
mâm; khay.
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
新盆 にいぼん あらぼん しんぼん
Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời
盆栽 ぼんさい
bon sai
香盆 こうぼん
khay (đế) giữ chân hương
海盆 かいぼん うみぼん
chậu