お祝い状
おいわいじょう「CHÚC TRẠNG」
Thiếp chúc mừng.

お祝い状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お祝い状
お祝い おいわい
sự chúc mừng; phẩm vật để chúc mừng; đồ mừng
お祝いする おいわいする
khao thưởng.
祝い いわい ゆわい
chúc tụng
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
祝い言 いわいごと
lời chúc mừng