お祝い
おいわい「CHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chúc mừng; phẩm vật để chúc mừng; đồ mừng

Bảng chia động từ của お祝い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お祝いする/おいわいする |
Quá khứ (た) | お祝いした |
Phủ định (未然) | お祝いしない |
Lịch sự (丁寧) | お祝いします |
te (て) | お祝いして |
Khả năng (可能) | お祝いできる |
Thụ động (受身) | お祝いされる |
Sai khiến (使役) | お祝いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お祝いすられる |
Điều kiện (条件) | お祝いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お祝いしろ |
Ý chí (意向) | お祝いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | お祝いするな |