Các từ liên quan tới お笑いハーベスト大賞
ハーベスト ハーヴェスト
harvest
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
大笑い おおわらい
tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
大笑 たいしょう だいえみ
tiếng cười lớn, tiếng cười ha hả