Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
とぐ(米を) とぐ(こめを)
米をとぐ こめをとぐ
vo gạo.
ナイフを研ぐ ないふをとぐ
mài dao.
研米機 けんまいき
máy xát gạo; máy xát thóc.
米をかつぐ こめをかつぐ
gánh gạo.
研ぐ とぐ
mài; mài cho sắc; mài giũa; chà xát cho bóng lên
お米 おこめ
gạo