Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お腹ピーピー おなかピーピー
đau bụng
お腹の子 おなかのこ
đứa trẻ trong bụng
お腹が空く おなかがすく
đói bụng
お腹が減る おなかがへる
お腹が痛い おなかがいたい
đau bụng.
お腹がズキズキする おはらがズキズキする
Đau âm ỉ phía bên trong
お腹を空かす おなかをすかす
bỏ đói
お腹が空いた おなかがすいた