お腹がいっぱい
おなかがいっぱい
☆ Cụm từ
No căng bụng

お腹がいっぱい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お腹がいっぱい
お腹いっぱい おなかいっぱい
no căng bụng
おっぱい オッパイ おっぱい
ngực (của phụ nữ)
ngực (của phụ nữ)
お腹が痛い おなかがいたい
đau bụng.
quán rượu nơi khách được phép chạm vào ngực của các nữ phục vụ
kem hình vú (kem mềm được đựng trong quả bóng bay tạo thành hình như bộ ngực)
雄っぱい おっぱい
ngực (đàn ông), bộ ngực vạm vỡ của đàn ông
お腹が空いた おなかがすいた
đói bụng