Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お腹いっぱい おなかいっぱい
no căng bụng
おっぱい オッパイ おっぱい
ngực (của phụ nữ)
おっぱい
お腹が痛い おなかがいたい
đau bụng.
雄っぱい おっぱい
ngực (đàn ông), bộ ngực vạm vỡ của đàn ông
おっぱいアイス
soft icecream sold in a balloon
おっぱいパブ
hostess bar where patrons are allowed to touch the hostesses' breasts
お腹が空いた おなかがすいた
đói bụng