お茶の子
おちゃのこ「TRÀ TỬ」
☆ Tính từ
Dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ
免許
とるのなんてお
茶
の
子
さいさいだった
Lấy bằng lái xe đối với tôi dễ như ăn kẹo (dễ như trở bàn tay, quá đơn giản)
お
茶
の
子
さいさいだ
Công việc rất dễ dàng
☆ Danh từ
Nịt; đai da; đai ngựa
〜がお茶の子さいさいとなる:~ trở nên dễ dàng.
免許とるのなんてお茶の子さいさいだった:Việc lấy bằng lái xe đối với tôi rất đơn giản
お茶の子さいさいだ:Công việc rất dễ dàng.
