ウーロンちゃ
ウーロン茶
☆ Danh từ
Trà Ôlong
私
は
ウーロン茶
を
一杯頼
む
Tôi gọi một cốc trà Ôlong
台湾ウーロン茶
Trà Ôlong của Đài Loan
缶入
りの
ウーロン茶
Một lon trà Ô long .

ウーロンちゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ウーロンちゃ
ウーロンちゃ
ウーロン茶
trà Ôlong
ウーロン茶
ウーロンちゃ
trà Ôlong
Các từ liên quan tới ウーロンちゃ
烏龍 ウーロン
trà ô long
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
giá rẻ, rác rưởi, kém chất lượng
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
ぺちゃぺちゃ ぺちゃぺちゃ
nói nhảm
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh