Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お菊の皿
お皿 おさら
đĩa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
頭の皿 あたまのさら
phần phẳng của não
膝の皿 ひざのさら
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
菊の花 きくのはな
hoa cúc
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
菊 きく
cúc