Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受け皿 うけざら
đĩa nông; đĩa đựng
ガラス製蒸発皿/時計皿 ガラスせいじょうはつざら/とけいさら
ống so màu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
皿 さら
dĩa
皿バネ さらバネ
lò xo đĩa
プラスチック皿 ぷらすちっくさら
đĩa nhựa.
皿ネジ さらネジ さらねじ サラネジ
vít đầu chìm
目皿 めざら
Lưới lược rác ( chỗ thoát nước )