Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お見舞い用封筒
おみまい ようふうとう
phong bì thư thăm hỏi sức khỏe
封筒 ふうとう
bao thư
お見舞い おみまい
việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi
お見舞 おみまい
thăm người ốm
封筒(クラフト封筒 等) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など) ふうとう(クラフトふうとう など)
Phong bì (phong bì kraft, v.v.)
返信用封筒 へんしんようふうとう
phong bì thư ghi sẵn địa chỉ của mình
茶封筒 ちゃぶうとう
phong bì màu nâu
和封筒 わふうとう
phong bì kiểu Nhật
角封筒 かくふうとう かくぶうとう
phong bì kiểu phương Tây
Đăng nhập để xem giải thích