Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お見舞
おみまい
thăm người ốm
お礼/お見舞 おれい/おみまい
Cảm ơn/thăm hỏi sức khỏe
お見舞い おみまい
việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi
暑中お見舞い しょちゅうおみまい
thiệp chúc mừng mùa hè
お見舞い用封筒 おみまい ようふうとう
phong bì thư thăm hỏi sức khỏe
お見舞い申し上げる おみまいもうしあげる
thật là không may nhỉ
暑中お見舞い申し上げます しょちゅうおみまいもうしあげます
midsummer greetings, to inquiry after someone's health in the hot season
見舞 みまい
sự đi thăm người ốm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
「KIẾN VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích