お見舞
おみまい「KIẾN VŨ」
☆ Danh từ
Thăm người ốm
マイ
さんのお
見舞
いに
行
った。
Tôi đi thăm chị Mai bị ốm. .

お見舞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お見舞
お見舞い おみまい
việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi
お礼/お見舞 おれい/おみまい
Cảm ơn/thăm hỏi sức khỏe
暑中お見舞い しょちゅうおみまい
thiệp chúc mừng mùa hè
お見舞い用封筒 おみまい ようふうとう
phong bì thư thăm hỏi sức khỏe
お見舞い申し上げる おみまいもうしあげる
thật là không may nhỉ
暑中お見舞い申し上げます しょちゅうおみまいもうしあげます
Gửi lời thăm hỏi, chúc sức khỏe mùa hè
見舞 みまい
sự đi thăm người ốm
御見舞 おみまい
Việc đi thăm người ốm