お達し
おたっし「ĐẠT」
☆ Danh từ
Thông báo; khuyến cáo; thông đạt
政府
からのお
達
し
Khuyến cáo (thông đạt) từ chính phủ .

お達し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お達し
達し たっし
sự báo, sự khai báo; sự thông báo
用達し ようたし
đi là khoảng một có doanh nghiệp
御達し ごたっし
Lệnh và chỉ thị của cấp trên. Đặc biệt là các hướng dẫn, mệnh lệnh từ các cơ quan chính phủ.
達 たち だち ダチ
những
熟達した じゅくたつした
thạo nghề.
in low spirits
big feet
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông