熟達する
じゅくたつする「THỤC ĐẠT」
Nắm vững
英語
に
熟達
する
事
は
容易
ではない
Việc nắm vững tiếng Anh là không dễ dàng. .

熟達した được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 熟達した
熟達する
じゅくたつする
nắm vững
熟達した
じゅくたつした
thạo nghề.
熟達する
じゅくたつする
nắm vững
熟達した
じゅくたつした
thạo nghề.