お金遣い
おかね づかい「KIM KHIỂN」
Sử dụng tiền

お金遣い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お金遣い
金遣い かねづかい
(cách) xài tiền (xài phung phí)
お小遣い おこづかい
Chi phí cá nhân
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
金遣いの荒い かねずかいのあらい かねづかいのあらい
tiêu tiền hoang phí
金遣いが荒い かね づかいがあらい
Phung phí
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình