Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金遣いが荒い かね づかいがあらい
Phung phí
金遣い かねづかい
(cách) xài tiền (xài phung phí)
お金遣い おかね づかい
Sử dụng tiền
遣い つかい
sứ mệnh; nhiệm vụ đơn giản; người hầu; kẻ sai vặt
気の荒い きのあらい
nóng tính, hay gây gổ
荒い あらい
gấp gáp; dữ dội; khốc liệt; thô bạo
荒荒しい あらあらしい
thô kệch.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi