Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お釣りを出す おつりをだす
thối tiền.
お釣 おつり
tiền thối lại.
釣り つり
sự câu cá
沖釣り おきづり
sự câu cá ngoài khơi
陸釣り おかづり
câu cá từ đất
釣り竿 つりざお
cần câu
耳釣り みみつり
"ear-hanging" scallop spat, i.e. piercing the resilium to string them
千釣り せんつり
sự thủ dâm