お願い致します
おねがいいたします
Làm ơn
☆ Tôn kính ngữ
Vui lòng; xin mời; mong ông (bà...)
ご
出欠
について
返信
をお
願
い
致
します
Vui lòng phản hồi cho chúng tôi biết ngài có tham dự hay không
ご
協力
をお
願
い
致
します
Mong quý vị hợp tác
どうぞご
検討
くださいますようお
願
い
致
します
Mong ông vui lòng xem xét!

お願い致します được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お願い致します
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
お願いします おねがいします
làm ơn
お会い致します おあいいたします
hạ cố.
お願いいたします おねがいいたします
làm ơn ( kính ngữ お願いします)
お勘定お願いします おかんじょおねがいします
Làm ơn tính tiền giúp tôi
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn
お願いする おねがいする
Giống với nghĩa của 頼む: trông cậy, đề nghị
お勘定をお願いします おかん じょうをおねがいする
Làm ơn cho tôi thanh toán