お香典
おこうでん「HƯƠNG ĐIỂN」
Tiền phúng điếu ma chay

お香典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お香典
香典 こうでん
đồ cúng (trong đám tang)
香典袋 こうでんふくろ
phong bì đựng tiền viếng đám ma, lễ chùa
香典返し こうでんがえし
đồ tạ lễ; quà đáp lễ (cho khách đến phúng điếu trong đám tang)
お香 おこう
hương, nhang
お新香 おしんこ
dưa chua; dưa góp.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật