香典
こうでん「HƯƠNG ĐIỂN」
☆ Danh từ
Đồ cúng (trong đám tang)

香典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 香典
お香典 おこうでん
Tiền phúng điếu ma chay
香典袋 こうでんふくろ
phong bì đựng tiền viếng đám ma, lễ chùa
香典返し こうでんがえし
đồ tạ lễ; quà đáp lễ (cho khách đến phúng điếu trong đám tang)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
香香 こうこう
dầm giấm những rau
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.