Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懐疑論
かいぎろん
chủ nghĩa hoài nghi
かいぎろく
vụ kiện, nghi thức
いさぎろい いさぎろい
trong trắng
ぎろぎろ ギロギロ
glaringly (staring)
ぎんかん
ngân hà
ぎんせかい
snowscape
かいてんぎ
con quay hồi chuyển
いんぎん
sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
えんかすいぎん
mercury chloride