Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いさぎろい
trong trắng
さいぎ
sự xem xét lại; sự xét lại
ぎいぎい ぎーぎー
creak, squeak, rasping sound
浅葱色 あさぎいろ
màu xanh dương nhạt
さいぎん
SaitamBank
ごいさぎ
night heron
小さいころ ちいさいころ
thuở bé.
ぎろぎろ ギロギロ
glaringly (staring)
かいぎろん
chủ nghĩa hoài nghi
Đăng nhập để xem giải thích