快速船
かいそくせん「KHOÁI TỐC THUYỀN」
☆ Danh từ
Tàu thủy cao tốc

かいそくせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいそくせん
快速船
かいそくせん
tàu thủy cao tốc
かいそくせん
fast ship
Các từ liên quan tới かいそくせん
chiến tranh giá cả
war plan
đường tàu tránh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp ván gỗ ngoài giàn khung
washing the feet
đội tiên phong, đội mở đường, người đi tiên phong, người đi đầu ; nhà thám hiểm đầu tiên, mở, đi đầu mở đường cho, là người mở đường, là người đi tiên phong
sự hấp tẩy khô
xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt, hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng
sự lại giống