裸足
はだし せんそく「LỎA TÚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chân trần; chân đất
靴職人
の
子
は、いつも
裸足
でいる。
Con của người đóng giày thường phải đi chân đất.
女
が
泣
いていても、
ガチョウ
が
裸足
で
歩
くのと
同様
、
自然
なことでかわいそうなことではない。
Phụ nữ có khóc thì cũng giống như những con ngỗng đi chân trần, chẳng có gì là tội nghiệp cả, là điều tự nhiên thôi.

せんそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんそく
裸足
はだし せんそく
chân trần
尖足
せんそく
bàn chân thuổng (equinus)
洗足
せんそく
sự rửa chân bằng nước ấm
船側
せんそく
màn tàu thuyền
せんそく
washing the feet
Các từ liên quan tới せんそく
線速度 せんそくど
vận tốc tuyến tính(thẳng)
視線速度 しせんそくど
tốc độ đường ngắm
光線束 こうせんそく
pencil (of light rays)
回線速度 かいせんそくど
tốc độ đường truyền số
船側渡し せんそくわたし
tự do dọc theo ship (fas)
尖足変形 せんそくへんけー
biến dạng bàn chân thuổng (equinus)
深浅測量 しんせんそくりょう
trắc lượng nông sâu
口蓋栓塞子 こうがいせんそくし
hàm bịt khe hở vòm miệng