かいど
Lump of earth

かいど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいど
かいど
lump of earth
開度
かいど
Sự phân kỳ, sự rẽ ra
灰土
かいど はいつち はいど
những tro và trái đất
塊土
かいど かたまりど
cục đất
Các từ liên quan tới かいど
会堂司 かいどうづかさ かいどうつかさ
cái thước đo (của) một giảng đường
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
東海道五十三次 とうかいどうごじゅうさんつぎ とうかいどうごじゅうさんじ
năm mươi ba dễ đưa lên sân khấu trên (về) tokaido (edo - đại lộ kyoto trong edo - nhật bản thời kỳ)
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
tính hoà tan được
街道 かいどう
đường chính; con đường (nghĩa bóng)
買得 かいどく
hàng giá hời; hàng giá rẻ
買い得 かいどく
mặc cả