灰白
かいはく はいしろ「HÔI BẠCH」
☆ Danh từ
Màu xám; xanh nhạt, xám tro

かいはく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かいはく
灰白
かいはく はいしろ
màu xám
かいはく
xám, hoa râm, xanh xao.
Các từ liên quan tới かいはく
世界博 せかいはく
triển lãm thế giới
灰白色 かいはくしょく
màu trắng xám, màu xám nhạt
灰白質 かいはくしつ
chất xám
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới
lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho ; cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá, làm giả, giả mạo, pha, pha trộn (rượu, thức ăn...), làm bác sĩ y khoa
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém