かはい
Dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém

かはい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かはい
かはい
dưới, thấp hơn, kém
下輩
かはい げはい しもともがら
người có địa vị thấp kém
加配
かはい
khẩu phần bổ sung
Các từ liên quan tới かはい
extrrice ration
加配米 かはいまい
khẩu phần gạo bổ sung
ハッカ入り飴 はっかはいりあめ
kẹo bạc hà.
その他排水部材 そのほかはいすいぶざい
phụ kiện thoát nước khác.
未分化胚細胞腫 みぶんかはいさいぼうしゅ
u nghịch mầm
夫婦喧嘩は犬も食わない ふうふげんかはいぬもくわない
 thân nhau lắm cũng có lúc cãi nhau
特発性器質化肺炎 とくはつせいきしつかはいえん
viêm phổi tổ chức hóa không rõ nguồn gốc
その他排気系/内外装部品 そのほかはいきけい/ないがいそうぶひん
"phụ tùng hệ thống xả khác/phụ tùng nội ngoại thất"