かかんぐん
Abeligroup (math)

かかんぐん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かかんぐん
かかんぐん
Abeligroup (math)
可換群
かかんぐん
nhóm abel
Các từ liên quan tới かかんぐん
非可換群 ひかかんぐん
nhóm non - abelian (vật lý)
war song
ぐんかんけん ぐんかんけん
chính quyền quân sự
nổi giận điên lên, đùng đùng nổi giận, phẫn nộ
sự quân phiệt hoá, sự quân sự hoá
ぐんいそうかん ぐんいそうかん
bác sĩ phẫu thuật
nhanh chóng, mau lẹ
かんかん帽 かんかんぼう
boater (một loại mũ mùa hè bán chính thức dành cho nam giới, được phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20)