Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.
かんかん
nổi giận điên lên, đùng đùng nổi giận, phẫn nộ
かかんぐん
Abeligroup (math)
かんかいん
trại cải tạo
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
かん くわん
ding, chime (sound of a bell or a small gong)
帽子かけ ぼうしかけ
giá để mũ.