かきんペスト
Dịch chết toi của gà

かきんペスト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきんペスト
かきんペスト
dịch chết toi của gà
家禽ペスト
かきんペスト
dịch chết toi của gà
Các từ liên quan tới かきんペスト
ペスト菌 ペストきん
khuẩn que bệnh dịch (pasteurella pestis)
plague bacillus (pasteurellpestis)
腺ペスト せんペスト
bệnh dịch hạch
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
bệnh dịch hạch
bệnh dịch hạch
きかん気 きかんき
sự táo bạo; sự cả gan; sự liều lĩnh; sự kiên quyết; sự cứng cỏi
きかん坊 きかんぼう
đứa trẻ tinh nghịch