腺ペスト
せんペスト「TUYẾN」
☆ Danh từ
Bệnh dịch hạch

せんペスト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんペスト
腺ペスト
せんペスト
bệnh dịch hạch
せんペスト
bệnh dịch hạch
Các từ liên quan tới せんペスト
ペスト菌 ペストきん
khuẩn que bệnh dịch (pasteurella pestis)
bệnh dịch hạch
plague bacillus (pasteurellpestis)
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
家禽ペスト かきんペスト
dịch chết toi của gà
dịch chết toi của gà
mặt trận bình dân
di truyền, cha truyền con nối