嗅ぎ出す
かぎだす「KHỨU XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Đánh hơi (chó...); phát hiện ra

Từ đồng nghĩa của 嗅ぎ出す
verb
Bảng chia động từ của 嗅ぎ出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嗅ぎ出す/かぎだすす |
Quá khứ (た) | 嗅ぎ出した |
Phủ định (未然) | 嗅ぎ出さない |
Lịch sự (丁寧) | 嗅ぎ出します |
te (て) | 嗅ぎ出して |
Khả năng (可能) | 嗅ぎ出せる |
Thụ động (受身) | 嗅ぎ出される |
Sai khiến (使役) | 嗅ぎ出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嗅ぎ出す |
Điều kiện (条件) | 嗅ぎ出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 嗅ぎ出せ |
Ý chí (意向) | 嗅ぎ出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 嗅ぎ出すな |
かぎだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぎだす
嗅ぎ出す
かぎだす
đánh hơi (chó...)
かぎだす
dò ra, tìm ra, khám phá ra.