すぎかわ
Cedar bark

すぎかわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すぎかわ
すぎかわ
cedar bark
杉皮
すぎかわ すぎがわ
cây thông tuyết sủa
Các từ liên quan tới すぎかわ
<THựC> gỗ sồi
young lord or prince
Filefish
làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn, chấn hưng, làm hưng thịnh, làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)
賑わす にぎわす
làm cho đông đúc, làm cho nhộn nhịp, sống động
da bò
nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ, nghĩa cổ) phân biệt
dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng