Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かぎ針編み かぎばりあみ
đan, móc, thêu (len)
かぎ針/レース針/編み物用針 かぎはり/レースはり/あみものようはり
kim móc/kim ren/kim đan
針
kim
針 はり ち
châm
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
鉤針 かぎばり
kim móc.
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)