飾り
かざり「SỨC」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự giả tạo
飾
りのない
人
Người không giả tạo
Sự trang trí; trang trí.

Từ đồng nghĩa của 飾り
noun
かざり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かざり
飾り皿 かざりざら かざりさら
để trang trí bọc
飾り棚 かざりだな かざりたな
kệ dùng để trang trí các tác phẩm mỹ thuật; tủ bày hàng
飾り気 かざりけ
sự điệu bộ màu mè
お飾り おかざり
vật trang trí; vật trưng bày; tặng phẩm; lễ vật; huân chương; huy chương; đồ trang trí
御飾り おかざり
những sự trang trí; những sự đề nghị; chỉ là cửa sổ mặc quần áo
襟飾り えりかざり
đồ trang sức đeo ở cổ hoặc cổ áo của quần áo phương tây (trâm cài,v.v.),vòng cổ
髪飾り かみかざり
đồ trang điểm tóc
飾り羽 かざりばね
lông vũ