飾り皿
かざりざら かざりさら「SỨC MÃNH」
☆ Danh từ
Để trang trí bọc

飾り皿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飾り皿
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
飾り かざり
sự giả tạo
皿ぐり さらぐり
lỗ khoét loe miệng
取り皿 とりざら
đĩa nhỏ đựng món ăn
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
飾り羽 かざりばね
lông vũ
お飾り おかざり
vật trang trí; vật trưng bày; tặng phẩm; lễ vật; huân chương; huy chương; đồ trang trí