貸し下げる
かしさげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cho mượn, cho vay

Bảng chia động từ của 貸し下げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 貸し下げる/かしさげるる |
Quá khứ (た) | 貸し下げた |
Phủ định (未然) | 貸し下げない |
Lịch sự (丁寧) | 貸し下げます |
te (て) | 貸し下げて |
Khả năng (可能) | 貸し下げられる |
Thụ động (受身) | 貸し下げられる |
Sai khiến (使役) | 貸し下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 貸し下げられる |
Điều kiện (条件) | 貸し下げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 貸し下げいろ |
Ý chí (意向) | 貸し下げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 貸し下げるな |
かしさげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしさげる
貸し下げる
かしさげる
cho mượn, cho vay
かしさげる
cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, countenence, ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ ai một tay, thích ứng với, thích nghi với
Các từ liên quan tới かしさげる
làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ, làm yếu đi, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống
坂を下げる さかをさげる
đổ dốc.
傾げる かしげる かたげる
cúi; nghiêng
biến đi, biến mất
sự đưa lên, sự chăn nuôi; nghề chăn nuôi, sự nổi lên
sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác, sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
提げる さげる
cầm trong tay; mang theo; treo lên