提げる
さげる「ĐỀ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cầm trong tay; mang theo; treo lên
その
店
の
前
を
買物袋
を
提
げた
女
の
人
が
通
り
過
ぎていった.
Người phụ nữ cầm túi xách đồ đã đi quá cửa hàng .

Bảng chia động từ của 提げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 提げる/さげるる |
Quá khứ (た) | 提げた |
Phủ định (未然) | 提げない |
Lịch sự (丁寧) | 提げます |
te (て) | 提げて |
Khả năng (可能) | 提げられる |
Thụ động (受身) | 提げられる |
Sai khiến (使役) | 提げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 提げられる |
Điều kiện (条件) | 提げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 提げいろ |
Ý chí (意向) | 提げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 提げるな |
提げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 提げる
引っ提げる ひっさげる
mang theo
ランプを提げる らんぷをさげる
xách đèn.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手提げ てさげ
Túi xách
提げ重 さげじゅう
multi-tiered food boxes that can be carried by hand
提 ひさげ
ceremonial sake decanter with a spout and semicircular handle
手提げホルダー てさげげホルダー
móc treo cầm tay
手提げ箱 てさげげはこ
hộp có tay cầm (đựng cà phê, đồ uống,...)