提げる
さげる「ĐỀ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cầm trong tay; mang theo; treo lên
その
店
の
前
を
買物袋
を
提
げた
女
の
人
が
通
り
過
ぎていった.
Người phụ nữ cầm túi xách đồ đã đi quá cửa hàng .

Bảng chia động từ của 提げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 提げる/さげるる |
Quá khứ (た) | 提げた |
Phủ định (未然) | 提げない |
Lịch sự (丁寧) | 提げます |
te (て) | 提げて |
Khả năng (可能) | 提げられる |
Thụ động (受身) | 提げられる |
Sai khiến (使役) | 提げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 提げられる |
Điều kiện (条件) | 提げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 提げいろ |
Ý chí (意向) | 提げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 提げるな |