貸し出し金
Tiền cho vay

かしだしきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしだしきん
貸し出し金
かしだしきん
tiền cho vay
貸出金
かしだしきん
tiền cho vay
貸し出す
かしだす
cho vay
かしだしきん
money given as loan
貸出す
かしだす
cho thuê.
Các từ liên quan tới かしだしきん
sinh ra, gây ra, đem lại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đẻ ra
sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng, mua, tậu, giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...), lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy
tổng số; tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại, tóm tắt, tổng kết, kết luận
hống hách
only, nothing but
người sành sỏi, người thành thạo
tổng số; tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại, tóm tắt, tổng kết, kết luận
dejvu